nhàm chán
(đg. t.) S~K chuk bored. |
- chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje.
so boring. - chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak.
tiresome. - chán quá S~K Q] chuk ndei.
so bored. - thấy nhàm chán với công việc đang làm _OH S~K _s” \g~K _d<K ZP mboh chuk saong gruk daok ngap.
bored with the current job.
- nhàm chán và chán nản rồi (không muốn tiếp tục nữa) S~K _b*<H alH-mtH w@K chuk blaoh alah-matah wek.
bored and also depressed.
« Back to Glossary Index