chắt | | decant; great-grandchild

I.  chắt, chắt nước, chắt lọc…

(đg.)   W@K njek 
  /ʄəʔ/

to decant.
  • chắt nước cháo W@K a`% ab~% njek aia abu.
    decant water from liquid porridge.

 

II.  chắt, con trai hay con gái của một người cháu

(d.)   t=cK tacaik 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-cɛʔ/

great-grandchildren.
  • cháu và chắt trong gia đình t_c<| _s” t=cK dl’ mz_w’ tacaow saong tacaik dalam mangawom.
    grandchildren and great grandchildren in a family.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen