cháu | | grandchild; nephew, niece

I.  cháu, con của con của ông hoặc bà

(d.)   t_c<| tacaow 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-cɔ:/

grandchildren.
  • cháu chắt t_c<| t=cK tacaow tacaik.
    grandchildren and great-grandchildren.
  • cháu ngoại t_c<| gH lk] tacaow gah lakei.
    grandchild (child of son).
  • cháu nội t_c<| gH km] tacaow gah kamei.
    grandchild (child of daughter).
  • cháu nội t_c<| f{K tacaow phik.
    grandchild (child of daughter).

 

II.  cháu, con của anh hoặc chị

(d.)   km@&N kamuen  
  /ka-mʊən/

nephew, niece.
  • cháu trai km@&N lk] kamuen lakei.
    nephew.
  • cháu gái km@&N km] kamuen kamei.
    niece.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen