chỉ tay | | line on a palm; to point

I.  chỉ tay, đường chỉ tay

(d.)   kl/ kalang [A,66] 
  /ka-la:ŋ/

line on a palm.
  • đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin.
    line on a palm.

 

II.  chỉ tay, chỉ trỏ, chỉ hướng

(đg.)   tc] tacei 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-ceɪ/

to point to a way by hand or finger.
  • chỉ tay lên núi tc] tz{N t_gK c@K tacei tangin tagok cek.
    to point to to the mountain.
  • đi theo hướng chỉ tay của anh ấy _n< t*] ad{H x=I nN tc] nao tuei adih saai nan tacei.
    walk in the direction of his finger pointing.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen