I. chỉ tay, đường chỉ tay
(d.) kl/ kalang [A,66] line on a palm. |
- đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin.
line on a palm.
II. chỉ tay, chỉ trỏ, chỉ hướng
(đg.) tc] tacei Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-ceɪ/to point to a way by hand or finger. |
- chỉ tay lên núi tc] tz{N t_gK c@K tacei tangin tagok cek.
to point to to the mountain. - đi theo hướng chỉ tay của anh ấy _n< t*] ad{H x=I nN tc] nao tuei adih saai nan tacei.
walk in the direction of his finger pointing.
« Back to Glossary Index