chỉ | | teach; point; only, just

I.  chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn

(đg.)   p_t< pataow 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-tɔ:/

to teach.
  • chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai.
    advise.
  • chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan.
    command.
  • chỉ học p_t<| bC pataow bac.
    teach.

 

II.  chỉ, chỉ tay, chỉ trỏ, chỉ hướng

(đg.)   tc] tacei 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-ceɪ/

to point to a way by hand or finger, to direct.
  • chỉ tay lên núi tc] tz{N t_gK c@K tacei tangin tagok cek.
    to point to to the mountain.
  • đi theo hướng chỉ của anh ấy _n< t*] ad{H x=I nN tc] nao tuei adih saai nan tacei.
    walk in the direction of his finger pointing.

 

III.  chỉ, chỉ có

1. (p.)   _tK tok 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /to:ʔ/

just, only, there be only.
  • chỉ một mình hắn biết _tK s% \d] v~% E~@ tok sa drei nyu thau.
    only he knows.
2. (p.)   tK tak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /taʔ/

just, only, there be only.
  • chỉ một mình hắn biết tK s% \d] v~% E~@ tak sa drei nyu thau.
    only he knows.
3. (p.)   _y> yaom 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /jɔ:m/

just, only, there be only.
  • chỉ có một trái _y> s% _b<H yaom sa baoh.
    there is only one (fruit).

 

IV.  chỉ, sợi chỉ, chỉ may

(d.)   =\m mrai 
  /mraɪ/

thread.
  • chỉ may =\m J{K mrai jhik.
    thread.
  • quay chỉ _\t<| =\m traow mrai.
    spin thread.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen