chiến đấu | | fight

(đg.)   ms~H mtK masuh matak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /mə-suh – mə-taʔ/

to fight.
  • chiến đấu với nhau ms~H mtK g@P masuh matak gep.
    fight each other.
  • chiến đấu chống lại quân giặc xâm lược ms~H mtK pgN Am/ t{r{y% masuh matak pagan khamang tiriya.
    fight against the invaders.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen