chiét _S`@T [Cam M]

/ʧie̞t/

1. (d.) lọng = parasol.
  • chiét mâh pahaluei klau tal _S`@T mH F%hl&] k*~@ tL lọng vàng che phủ ba tầng = (le roi) était protégé par un parasol doré à trois étages.

2. (đg.) nhảy = sauter.
jump.
  • chiét yau asau _S`@T y~@ as~@ nhảy như chó = sauter comme un chien.
  • main chiét talei mi{N _S`@T tl] chơi nhảy dây.
  • chiét yau asau, kaduw yau asaih (tng.) _S`@T y~@ as~@, kd~w y~@ a=sH nhảy như chó, phóng như ngựa (mạnh khỏe).

3. (t.) đắt = cher.
expensive.
  • blei chiét b*] _S`@T mua đắt = acheter cher.
  • pablei chiét F%b*] _S`@T bán đắt.

_____
Synonyms:   plaongkaduwthrak
_____
Antonyms:   lap

« Back to Glossary Index

Wak Kommen