I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ
(d.) _c`@| ciéw mat. |
- trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw.
spread mat (to sleep). - chiếu ngủ _c`@| Q{H ciéw ndih.
sleeping mat. - chiếu bông _c`@| bz~% ciéw bangu.
flower mat. - chiếu cót, chiếu cói _c`@| k_t” ciéw kataong.
sedge mat. - chiếu xe, chiếu dài _c`@| r=dH ciéw radaih.
long mat.
II. chiếu, bị chiếu, chiếu sáng, sáng chiếu
(đg.) k*K klak shine, light up. |
- mặt trời chiếu ánh sáng qua cửa sổ a`% hr] k*K bz~K tp% bO$ k_E% aia harei klak banguk tapa bambeng katho.
the sun shines through the window.
« Back to Glossary Index