chính bản thân | | self

chính, tự chính bản thân ai đó

(p.)   eU éng 
  /e̞ŋ/

self, oneself.
  • chính mình eU \d] (\pN) éng drei (pran).
    myself.
  • chính hắn eU v~% éng nyu.
    himself.
  • chính hắn đã làm v~% ZP eU nyu ngap éng.
    he himself do.
  • tự chính bản thân tôi làm dh*K ZP eU r~P dahlak ngap éng rup.
    I myself do.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen