chính, tự chính bản thân ai đó
(p.) eU éng self, oneself. |
- chính mình eU \d] (\pN) éng drei (pran).
myself. - chính hắn eU v~% éng nyu.
himself. - chính hắn đã làm v~% ZP eU nyu ngap éng.
he himself do. - tự chính bản thân tôi làm dh*K ZP eU r~P dahlak ngap éng rup.
I myself do.
« Back to Glossary Index