I. chính, chính xác, đúng hướng
(t.) tpK tapak Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-paʔ/exact, main. (cn.) bK bak |
- chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak).
exactly to the north, north central. - chính đông p~R bK (tpK a`% hr] t_gK) pur bak (tapak aia harei tagok).
main east. - chính giữa tpK \k;H (\k;H bK) tapak krâh (krâh bak).
centered. - chính nam dKxn^ bK (tpK m_\n”) daksane bak (tapak manraong).
exactly to the south. - chính tây =p bK (tpK a`% hr] tm%) pai bak (tapak aia harei tamâ).
main west.
II. chính, chính yếu, trọng tâm, cốt lõi
(t.) hjT hajat main. |
- nói vào chuyện chính _Q’ tm% \g~K hjT ndom tamâ gruk hajat.
talk to the main story.
III. chính, tự chính bản thân ai đó
(p.) eU éng self, oneself. |
- chính mình eU \d] (\pN) éng drei (pran).
myself. - chính hắn eU v~% éng nyu.
himself. - chính hắn đã làm v~% ZP eU nyu ngap éng.
he himself do. - tự chính bản thân tôi làm dh*K ZP eU r~P dahlak ngap éng rup.
I myself do.
« Back to Glossary Index