chối (cãi) | | refuse

(đg.)   kM*H kamlah 
  /ka-mlah/

refuse, deny. 
  • đã làm mà còn chối cãi (dám làm không dám nhận) h~% ZP _b*<H _d<K kM*H hu ngap blaoh daok kamlah.
    did but denied (dare to do but not dare to accept).
  • chối đây chối đẩy kM*H d@P d$ kamlah dep deng.
    denied as ferocious.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen