1. (d.) lb{K labik place, area. |
- chốn ở lb{K _d<K labik daok.
accommodation.
2. (d.) d_n<K danaok place, area. |
- chốn ở d_n<K _d<K danaok daok.
accommodation.
3. (d.) c_m<H camaoh place, area. |
- đi kiếm nơi ngủ _n< d&H c_m<H Q{H nao duah camaoh ndih.
find a place to sleep. - nước sông từ trên cao đổ xuống, đến nơi công chúa khóc, nước xoáy không chảy nổi a`% d} _\k” Q&@C m/ _z<K =m, t@L c_m<H p\t} _c<K nN a`% jw{U Q&@C o% \t~H aia di kraong nduec mâng ngaok mai, tel camaoh patri caok nan aia jawing nduec o truh (DWM).
river water came from above, to where the princess cried. The water swirled and could not flow.
« Back to Glossary Index