chốn | | area, place

1. (d.)   lb{K labik 
  /la-bi˨˩ʔ/

place, area. 
  • chốn ở lb{K _d<K labik daok.
    accommodation.

 

2. (d.)   d_n<K danaok 
  /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/

place, area. 
  • chốn ở d_n<K _d<K danaok daok.
    accommodation.

 

3. (d.)   c_m<H camaoh 
  /ca-mɔh/

place, area. 
  • đi kiếm nơi ngủ _n< d&H c_m<H Q{H nao duah camaoh ndih.
    find a place to sleep.
  • nước sông từ trên cao đổ xuống, đến nơi công chúa khóc, nước xoáy không chảy nổi a`% d} _\k” Q&@C m/ _z<K =m, t@L c_m<H p\t} _c<K nN a`% jw{U Q&@C o% \t~H aia di kraong nduec mâng ngaok mai, tel camaoh patri caok nan aia jawing nduec o truh (DWM).
    river water came from above, to where the princess cried. The water swirled and could not flow.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen