chống lại | | against

1. (đg.)   mDK madhak 
  /mə-d̪ʱak/

to fight against. 
  • chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t< am% madhak wek saong patao amâ.
    against the father king.

 

2. (đg.)   pgN pagan 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/

to fight against. 
  • chiến đấu chống lại quân giặc xâm lược ms~H mtK pgN Am/ t{r{y% masuh matak pagan khamang tiriya.
    fight against the invaders.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen