chống ngang | | prop horizontal

(đg.)   ck/ cakang 
  /ca-ka:ŋ/

prop horizontal, keep in the spread position using any object.
  • tròn tròn lấy cây chống ngang, tròn trong hang, tròn ra bốn mặt (cái cối xay) w{L-w{L mK =g ck/, w{L dl’ lb/, w{L pK mt% wil-wil mâk gai cakang, wil dalam labang, wil pak mata (cd.).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen