I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng
(đg.) mDK madhak to oppose. (cn.) F%DK padhak Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-d̪ʱak/ |
- chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t< am% madhak wek saong patao amâ.
against the father king.
II. chống, dựng cho đứng vững.
(đg.) p_t<K pataok Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-tɔʔ/to prop. |
- cây chống =g p_t<K gai pataok.
stick used to prop. - chống cây p_t<K =g pataok gai.
erect a stick. - dựng chống xe p_t<K r=dH pataok radaih.
propping up the bike.
III. chống, chống lên, dựa vào một điểm tựa nào đó
(đg.) \d;K drâk Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /d̪røk/lean against. (cv.) \d;T drât |
- chống gậy \d;K =g drâk gai.
use a cane to walk. - gậy chống (giúp người đi bộ) =g \d;K gai drâk.
walking stick. - chống tay lên bàn \d;K tz{N t} pbN drâk tangin di paban.
put hands on table.
« Back to Glossary Index