I. chữa, chữa trị, chữa bệnh, điều trị bệnh
(đg.) F%D{T padhit Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-d̪ʱɪt/to treat, to cure. |
- chữa bệnh F%D{T r&K padhit ruak.
healing, to cure. - ông chữa bệnh o/ F%\j~ F%D{T ong pajru padhit.
healer.
II. chữa, giúp đỡ, giúp khắc phục một sự cố nào đó
(đg.) _d” daong to help (help, fix a problem) |
- chữa cháy _d” ap&] daong apuei.
fire fighting.
« Back to Glossary Index