chúi | | lean down

1. (đg.)   ht@P hatep 
  /ha-təʊʔ/

lean forward, lean down.
  • chúi đầu xuống ht@P a_k<K \t~N hatep akaok trun.
    make head down.
  • đường chúi (đường dốc) jlN ht@P jalan hatep.
    ramps.
  • chúi đầu xuống quá trớn bị ngã chúi đầu ht@P a_k<K \t~N r_l% _l% ZP lb~H tl@P a_k<K hatep akaok trun ralo lo ngap labuh talep akaok.
    bow down too much to fall down.

 

2. (đg. t.)   tl@P talep 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-ləʊʔ/

lean down, fall head forward.
  • té chúi đầu xuống lb~H tl@P a_k<K labuh talep akaok.
    fall head down.
  • chúi đầu về (quay trở về!) tl@P a_k<K =m talep akaok mai.
    peered back, to come back.
  • chúi đầu xuống quá trớn bị ngã chúi đầu ht@P a_k<K \t~N r_l% _l% ZP lb~H tl@P a_k<K hatep akaok trun ralo lo ngap labuh talep akaok.
    bow down too much to fall down.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen