1. (đg.) ht@P hatep lean forward, lean down. |
- chúi đầu xuống ht@P a_k<K \t~N hatep akaok trun.
make head down. - đường chúi (đường dốc) jlN ht@P jalan hatep.
ramps. - chúi đầu xuống quá trớn bị ngã chúi đầu ht@P a_k<K \t~N r_l% _l% ZP lb~H tl@P a_k<K hatep akaok trun ralo lo ngap labuh talep akaok.
bow down too much to fall down.
2. (đg. t.) tl@P talep Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-ləʊʔ/lean down, fall head forward. |
- té chúi đầu xuống lb~H tl@P a_k<K labuh talep akaok.
fall head down. - chúi đầu về (quay trở về!) tl@P a_k<K =m talep akaok mai.
peered back, to come back. - chúi đầu xuống quá trớn bị ngã chúi đầu ht@P a_k<K \t~N r_l% _l% ZP lb~H tl@P a_k<K hatep akaok trun ralo lo ngap labuh talep akaok.
bow down too much to fall down.
« Back to Glossary Index