(d.) ksN kasan [A,70] evidence. |
- có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng.
evidence is required to prove something.
« Back to Glossary Index
(d.) ksN kasan [A,70] evidence. |
« Back to Glossary Index