chứng kiến | | to witness

(đg.)   _OH d} mt% mboh di mata 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ɓoh – d̪i: – mə-ta:/

to behold, to witness.
  • tôi đã chứng kiến hai người đó ẩu đả nhau dh*K h~% _OH d} mt% d&% ur/ nN m_p<H g@P dahlak hu mboh di mata dua urang nan mapaoh gep.
    I have witnessed firsthand the two of them fighting.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen