I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi.
(đg.) pH pah Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pah/to catch. |
- mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh.
the cat catches the mouse.
II. chụp, chụp hình, chụp che, chụp đậy lấy một thứ gì đó bằng dụng cụ hỗ trợ
(đg.) c&K cuak to take; to cover. |
- chụp lên trên c&K t_g<K cuak tagok.
take one thing to cover up.
- chụp hình c&K bz~K tuak banguk.
take a photo.
- lấy cái rỗ chụp đậy lên mâm cơm mK c=nH c&K g# x_l< ls] mâk canaih cuak gem salao lasei.
take the basket to cover the tray of rice.
« Back to Glossary Index