chut S~T [Cam M]

 /ʧut/

1. (đg.) trật = luxé, se luxer.
  • takai chut t=k S~T chân bị trật = pied foulé.
  • chut takai S~T t=k trật chân = se fouler le pied.
2. (t.) phật lòng = froisse.
  • panuec ndom trak ngap chut di tian pn&@C _Q’ \tK ZP S~T d} t`N lời nói nặng làm phật lòng = les paroles dures froissent (les gens).

_____
Synonyms:   tablait

« Back to Glossary Index

Wak Kommen