/cie̞ʊ/
(d.) | chiếu = natte. |
- ciéw ranuw _c`@| rn~| chiếu may trắng = natte en rotin blanc (pour dormir).
- ciéw bangu _c`@| bz~% chiếu bông = natte ordinaire en jonc.
- ciéw kaok _c`@| _k<K chiếu đan bằng dứa rừng = natte en pandanus utilisée seulement pour y déposer le corps du défunt.
- ciéw bang _c`@| b/ chiếu cổ Chàm (dùng cho lễ tục) = natte ancienne dont on se sert pour les cérémonies.
- ciéw radéh _c`@| r_d@H chiếu xe (chiếu dài) = grande natte pour les charrettes.
- lang ciéw ndih l/ _c`@| Q{H trải chiếu ngủ.