/cih/
1. (đg.) | vẽ, kẻ = dessiner. |
- cih sa drei kabaw c{H s% \d] kb| vẽ một con trâu.
- barih cih gheh br{H c{H G@H nét vẽ đẹp.
- cih balau mata c{H bl~@ mt% kẻ lông mày.
2. (đg.) | cih hala c{H hl% têm trầu = préparer la chique de bétel. |
- dalam balan Ramawan urang kamei nao sang magik cih hala (Cam Bani) dl’ blN rmwN ur/ km] _n< s/ mg{K c{H hl% phụ nữ đi Thánh đường têm trầu vào tháng Ramawan (Chăm Bani).
3. (đg.) | cih pakaw c{H pk| đánh thuốc = se frotter les dents avec du tabac. |
- muk taha mbeng hala cih pakaw m~K th% O$ hl% c{H pk| bà lão ăn trầu đánh thuốc.