có lẽ | X | perhaps

1. (t.)   Q% nda 
  /ɗa:/

maybe, perhaps, probably.
  • – ông ấy có tiền không? o/ nN h~% _j`@N l]? ong nan hu jién lei?
    does this man have any money?

    – có lẽ không h~% o% Q% hu o nda.
    perhaps not.
  • có lẽ không có gì _E<H m|N Q% thaoh min nda.
    maybe have nothing.
  • có lẽ có h~% m|N Q% hu min nda.
    perhaps have; probably.
  • có lẽ chờ coi đã c/ k=j& k% Q% cang kajuai ka nda.
    maybe just wait until to see.
  • có lẽ hôm nay trời sẽ mưa Q% k% hjN hr] n} nda ka hajan harei ni.
    maybe it will rain today.
2. (t.)   m/ tK mâng tak [Cam M] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /møŋ – taʔ/

(idiomatic) probably.
  • có lẽ là m/ tK mâng tak.
    (idiomatic) probably.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen