/co:ŋ/
(đg.) | chờ = attendre. |
- nao radec pieh cong urang hadei _n< rd@C p`@H _c/ ur/ hd] đi từ từ để chờ người đi sau = aller doucement pour attendre ceux qui viennent derrière.
_____
Synonyms: cang
/co:ŋ/
(đg.) | chờ = attendre. |
_____
Synonyms: cang