cột | X | column; tie

I.  cột, cái cột, cây cột

(d.)   g$ geng 
  /ɡ͡ɣʌŋ/

column.
  • cột nhà g$ s/ geng sang.
    house column.

 

 

II.  cột, buộc, cột hoặc buộc bằng dây

(đg.)   ikK ikak 
  /i-kaʔ/

to tie; to lock by wire.
  • cột dây ikK tl] ikak talei.
    tied with wire.
  • cột tay bằng dây, trói tay ikK tz{N m/ tl] ikak tangin mâng talei.
    lock hands by using wire.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen