I. cột, cái cột, cây cột
(d.) g$ geng column. |
- cột nhà g$ s/ geng sang.
house column.
II. cột, buộc, cột hoặc buộc bằng dây
(đg.) ikK ikak to tie; to lock by wire. |
- cột dây ikK tl] ikak talei.
tied with wire. - cột tay bằng dây, trói tay ikK tz{N m/ tl] ikak tangin mâng talei.
lock hands by using wire.
« Back to Glossary Index