/crɔh/
(cv.) traoh _\t<H
1. (t.) | tả = diarrhée. |
- aih craoh =aH _\c<H ỉa chảy = diarrhée.
- craoh jalok _\c<H j_lK thổ tả = choléra.
2. (d.) | suối = ruisseau, source. |
- aia craoh a`% _\c<H nước suối = ruisseau.
- craoh jalam _\c<H jl’ suối sâu = ruisseau profond;
- craoh Sahala Plom _\c<H shl% _p*’ suối Vĩnh Hảo = source de Vinh-Hao;
3. (d.) | craoh aw _\c<h a| dấu âm chữ Chăm = nom d’un signe vocalique cam. |
« Back to Glossary Index