/trɔh/
(cv.) craoh _\c<H
traoh _\t<H [Cam M]
(d.) | bệnh tả = diarrhée. |
- aih traoh =aH _\t<H ỉa chảy = diarrhée.
- traoh jalok _\t<H j_lK thổ tả = choléra.
« Back to Glossary Index
/trɔh/
(cv.) craoh _\c<H
traoh _\t<H [Cam M]
(d.) | bệnh tả = diarrhée. |
« Back to Glossary Index