cử động | X | motion

(đg.)   mg] magei 
  /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/

motion, move.
  • gió thổi làm cây cử động az{N y~K ZP k% f~N mg] (az{N y~K F%mg] f~N) angin yuk ngap ka phun magei (angin yuk pamagei phun).
    the wind makes the tree move.
  • vật cử động mnK mg] manâk magei.
    moving objects.
  • cử động cơ thể F%mg] r~P magei rup.
    body movement.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen