(đg.) mg] magei motion, move. |
- gió thổi làm cây cử động az{N y~K ZP k% f~N mg] (az{N y~K F%mg] f~N) angin yuk ngap ka phun magei (angin yuk pamagei phun).
the wind makes the tree move. - vật cử động mnK mg] manâk magei.
moving objects. - cử động cơ thể F%mg] r~P magei rup.
body movement.
« Back to Glossary Index