cử | X | abstain; depute

I.  cử, cấm cử, kiêng cử

1. (đg.)   pk@P pakep 
  /pa-kəʊʔ/

abstain, forbid.
  • cấm cử tiệt pk@P _k*<H pakep klaoh.
    forbidden; ban.
  • cử kiêng thịt bò pk@P d} r_l<| l_m<| pakep di ralaow lamaow.
    abstain from eating beef.
2. (t.)   uA{N ukhin 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /u-kʱɪn/

abstain; taboo.
  • những điều cấm cử _d’ kD% uA{N bkL dom kadha ukhin bakal.
    taboos.
3. (t.)   bkL bakal [A, 317] 
  /ba-kʌl/

abstain; taboo.
  • những điều cấm cử _d’ kD% uA{N bkL dom kadha ukhin bakal.
    taboos.

 

II.  cử, đề cử, cử đi hoặc làm một việc gì đó

(đg.)   _F%K pok 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /po:ʔ/

depute, elect.
  • đề cử _F%K j% pok ja.
    to depute.
  • tuyển cử _F%K r&H pok ruah.
    choose and elect.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen