(t.) k*P klap [A,86] old. (cv.) k&K kuak [A,80] (vieux, âgé, ancien) /kʊaʔ/ |
- áo cũ a| k*P aw klap.
old shirt. - những chiếc xe cũ kỹ _d’ \E~H r_d@H k*P-grP dom thruh radéh klap-garap.
a couple of elderly cars.
- tài sản cũ (vải vóc, quần áo) \dP k*P drap klap.
old clothes (old property). - thấy mới nới cũ _OH br~| w@R k*P mboh baruw wer klap.
seeing the new ones, the old forgotten.
« Back to Glossary Index