của | X | property; owned, of

I.  của, của cải, tài sản

(d.)   \dP drap [A, 232] 
  /d̪rap/

property.
(cn.)   s~\dP sudrap [A, 846] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /su-d̪rap/
  • của cải \dP-aR drap-ar.
    property.

 

II.  của, thuộc sở hữu của một cá nhân hay tập thể

(p.)   jnK janâk [Ram.] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ʥa-nø:˨˩ʔ/

belong to, pertain, owned; of
  • cái này là của ai? jnK n} jnK E]? janâk ni janâk thei?
    whose is this?
  • nó là của tôi v~% jnK dh*K janâk dahlak.
    it’s mine.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen