/cʊaŋ/
1. (t.) | rộn = tumulte, désordre. |
- ndom cuang _Q’ c&/ nói rộn = parler bruyamment.
- ngap cuang di urang ZP c&/ d} ur/ phá rối người ta = déranger les gens.
2. (t.) | cuang kandah c&/ kQH ngược ngạo, trái ngược = désordonné, déraisonnable. |
- ndom cuang kandah _Q’ c&/ kQH nói ngược ngạo = parler contre la vérité.
- ngap gruk cuang kandah ZP \g~K c&/ kQH làm việc trái ngược = commettre un désordre.
3. (t.) | cuang kandah c&/ kQH [Bkt.] hiểm trở. |
- jalan nao daok ralo anuec cuang kandah jlN _n< _d<K r_l% an&@C c&/ kQH đường đi còn nhiều đoạn hiểm trở.
« Back to Glossary Index