cục | X | clod, lump

1. (d.)   =G& ghuai 
  /ɡʱʊəɪ˨˩/

clod, lump.
  • cục đất =G hl~K ghuai haluk.
    a lump of dirt.
  • một cục nước đá s% =G& a`% bt~| sa ghuai aia batuw.
    a lump of ice.

 

2. (d.)   =k*H klaih 
  /klɛh/

clod, lump.
  • một cục kẹo s% =k*H =k| sa klaih kaiw.
    a piece of candy.
  • bỏ một cục nước đá vào ly b~H s% =k*H a`% bt~| tm% cwN buh sa klaih aia batuw tamâ cawan.
    put a lump of ice in a glass.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen