cuh c~H [Cam M]

/cuh/

(đg.) đốt = brûler, allumer.
to burn.
  • cuh gahlau c~H gh*~@ đốt trầm hương = brûler le bois d’aigle.
  • cuh pakaw c~H pk| mồi thuốc = allumer la cigarette.
  • cuh phaw c~H f| bắn súng, đốt pháo = tirer au fusil (à mèche), faire exploser les pétards.
  • ranaih main cuh phaw r=nH mi{N c~H f| trẻ chơi trò bắn súng = enfants jouant tournage.
  • ndam cuh Q’ c~H đám thiêu = incinération.

_____
Synonyms:   cruh

« Back to Glossary Index

Wak Kommen