/cum/
1. (đg.) | hôn = donner un baiser. to kiss. |
- cum anâk c~’ anK hôn con.
- cum gep c~’ g@P hôn nhau.
- cum o ka bak-lamak c~’ o% k% bK-lmK hôn chưa đã.
2. (đg.) | [Bkt.] ngửi. to smell. |
- cum mboh mbuw hanguw c~’ _OH O~w hz~| ngửi thấy mùi thơm.
- _____
Synonyms: hun