I. cuốc, cái cuốc (dụng cụ đào xới đất)
(d.) j_l@U jaléng hoe. |
- ba cây cuốc k~*@ =OK j_l@U klau mbaik jaléng.
three hoes. - lấy cây cuốc để cuốc đất mK j_l@U _c<H hl~K mâk jaléng caoh haluk.
grab a hoe to hoe (get the hoe to pick up the soil).
II. cuốc, cuốc đất
(đg.) _c<H caoh to hoe. |
- lấy cây cuốc để cuốc đất mK j_l@U _c<H hl~K mâk jaléng caoh haluk.
grab a hoe to hoe (get the hoe to pick up the soil).
III. cuốc, chim cuốc, một loài gà nước
(d.) a_wK awok water hen. |
« Back to Glossary Index