cười | | smile, laugh

(đg.)   _k*< klao 
  /klaʊ/

to smile, laugh.
  • cười ha hả _k*< hHhH klao hahhah.
    laugh out loud.
  • cười mỉm _k*< A[ klao khim.
    smile (with the lips not open wide).
  • cười vui _k*< b&] klao buei.
    laugh for fun.
  • cười giòn giã _k*< =QH-=QH klao ndaih-ndaih.
    giggle; laughing loudly like an explosion.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen