(đg.) _k*< klao to smile, laugh. |
- cười ha hả _k*< hHhH klao hahhah.
laugh out loud. - cười mỉm _k*< A[ klao khim.
smile (with the lips not open wide). - cười vui _k*< b&] klao buei.
laugh for fun. - cười giòn giã _k*< =QH-=QH klao ndaih-ndaih.
giggle; laughing loudly like an explosion.
« Back to Glossary Index