I. cương, cương lên, căng, phình lên
(đg.) c/ cang to swell. |
- cương sữa c/ ts~@ cang tasau.
milk stretch.
II. cương, dây cương, cương ngựa
(d.) gl{U galing rein, horse guards, bridle. |
- giật dây cương _Q<H gl{U ndaoh galing.
pull the reins. - giật cương ngựa _Q<H gl{U a=sH ndaoh galing asaih.
jerk the horse.
« Back to Glossary Index