cương | | swell; bridle

I.  cương, cương lên, căng, phình lên

(đg.)   c/ cang 
  /ca:ŋ/

to swell.
  • cương sữa c/ ts~@ cang tasau.
    milk stretch.

 

II.  cương, dây cương, cương ngựa

(d.)   gl{U galing 
  /ɡ͡ɣa-lɪŋ˨˩/

rein, horse guards, bridle.
  • giật dây cương _Q<H gl{U ndaoh galing.
    pull the reins.
  • giật cương ngựa _Q<H gl{U a=sH ndaoh galing asaih.
    jerk the horse.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen