I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện nhu cầu đó thêm nữa tại thời điểm đang nói)
1. (t.) \s~K sruk Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /sruʔ/be tired of; refreshing, very excited feeling; satiate one”s yearning (for drinks…) |
- ăn đã O$ \s~K mbeng sruk.
ate too delicious and too full (get tired to eat more).
2. (t.) la@H laeh be tired of; refreshing, very excited feeling; satiate one”s yearning (for drinks…) (cn.) la@H-lI laeh-laai Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /la-əh – la-aɪ/ |
- ăn chưa đã sao (ăn chưa chán sao)? O$ k% la@H o%? mbeng ka laeh o?.
eating bored yet? - ăn chưa đã đời sao (ăn chưa đã chán sao)? O$ k% la@H-lI o%? mbeng ka laeh-laai o?.
eating bored yet?
II. đã làm, đã xong, nói về một sự việc hay một hành động đã hoàn thành
(t.) pj^ paje Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-ʤə:˨˩/already. |
- đã ăn rồi O$ pj^ mbeng paje.
have eaten. - đã lâu rồi lw{K pj^ lawik paje.
it’s been a long time, long-standing. - đã mất lh{K pj^ lahik paje.
have been lost.
III. (kết từ trong câu cầu khiến)
(k.) k% ka in the first! (exclamation, commands, requests). (French. d’abord) |
- chờ đã! c/ k%! cang ka!
wait a bit! - khoan đã =j& k%! juai ka!
stop it (a moment)! - ăn xong đã tôi mới đi chơi h&K _b*<H k% dh*K m/ _n< mi{N huak blaoh ka dahlak mâng nao main.
I have to finish eating first before I go out.
« Back to Glossary Index