đãi | | pan (sand)

1.  đãi, lọc sạn khô

(đg.)   hr{U haring 
  /ha-riŋ/

to pan (sand); dry filter.
  • đãi cát hr{U c&H haring cuah.
    pan sand; sand treatment.

 

2.  đãi, lọc sạn trong nước

(đg.)   hl$ haleng 
  /ha-lʌŋ/

to pan with water (rice); filter in water.
  • đãi gạo hl$ \bH haleng brah.
    pan rice in water (to clean the grit).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen