/d̪ɛt-wɛt/
1. (t.) | gọn gàng = ordonné, bien arrangé. |
2. (t.) | [Bkt.] thoăn thoắt. |
- takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah Pakei.
3. (t.) | [Ram.] lẹ làng. |
- ngap dait-wait nao ye! ZP =dT=wT _n< y^! làm lẹ làng lên nào!