/d̪a-lah/
- dalah asau dlH as~@ lưỡi chó.
- mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm.
- dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH ul% cRwK lưỡi như lưỡi rắn hổ mang.
- dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = flamme du feu.
- dalah dién dlH _d`@N ngọn đèn = flamme de la lampe.
- dalah rayak dlH ryK ngọn sóng.
- daok di lok praong yaom aia tasik, ra ngap kapal blaoh ndik haké di ngaok dalah rayak (AGA) _d<K d} _lK _\p” _y> a`% ts{K, r% ZP kpL _b*<H Q{K h_k^ d} _z<K dlH ryK trên đời không có gì lớn hơn đại dương nhưng người ta có thể làm thuyền vượt qua cơn sóng cả.
- dalah aia dlH a`% mặt nước = surface de l’eau.
- hala thu ndong thek di dalah aia hl% E~% _Q/ E@K d} dlH a`% lá khô trôi nổi trên mặt nước.
4. (t.) |
dư, thừa = de reste, en surplus. |
- ndom dalah _Q’ dlH nói thừa.
- dalah si thau dlH s} E~@ thừa hiểu.
- lasei huak daok dalah ls] h&K _d<K dlH ăn cơm còn thừa.
- dalah-dalai dlH-d=l dư dật, thừa thải = surabondant, excédentaire.
- kayakar dalah-dalai, saai juai bidha juai! kykR dlH-d=l, x=I =j& b{D% =j&! của cải đã dư dật, anh chớ lo!
- dalah labaih dlH l=bH dư thừa.
- caik dalah labaih pieh wek ka thei? =cK dlH l=bH p`@H w@K k% E] dành phần dư thừa đề cho ai?
- manuis dalah labaih mn&{X dlH l=bH kẻ dư thừa (không ai đếm xỉa tới).
_____
Synonyms: labaih, cik
5. (d.) |
gài bông (dệt) = galon. |
- dalah jih dlH j{H gài bông = galons (en général).
- jih dalah j{H dlH thổ cẩm, hàng dệt tay của người Chăm (nói chung).
6. (d.) |
dalah rasa dlH rs% [Bkt.] cây lưỡi long, cây xương rồng. |
- paga apuh mâng dalah rasa pg% ap~H m/ dlH rs% rào rẫy với cây lưỡi long.
Related
« Back to Glossary Index