/d̪a-liaʔ/
1. (đg.) | khoan; vò = vrille. |
- daliak daning haluk dl`K dn{U hl~K khoan tường.
- daliak tiah dl`K t`H vò lửa.
2. (d.) | [Bkt.] cái khoan. |
- mâk daliak ba nao pieh mK dl`K b% _n< p`@H lấy cái khoan đem đi cất.
_____
Synonyms: caw, mbaoh, taghueh