/d̪a-lʊon/
1. (đg.) | mót, mót nhặt = glaner. |
- duah daluen d&H dl&@N mót lúa sinh nhai.
_____
Synonyms: maot
2. (t.) | [Bkt.] thuận, xuôi. |
- pagan daluen pgN dl&@N ngược xuôi.
/d̪a-lʊon/
1. (đg.) | mót, mót nhặt = glaner. |
_____
Synonyms: maot
2. (t.) | [Bkt.] thuận, xuôi. |