đầm | | pond

1. (d.)   _b<K baok [Cam M] 
  /bɔ˨˩ʔ/

  pond.
(Fr. mare, étang).
  • đầm, đầm sình _b<K d_n^ baok dané.
    muddy pond. (Fr. mare fangeuse).
  • đến năm vùng trên vang tiếng sấm, vùng vũng giữa đầm lầy sẽ khô thành giếng t@L E~N mv} \g~’ _z<K, nn| \k;H _b<K =m j`$ bz~N tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh baok mai jieng bangun (PC.).
    by the year the region rumbles, the puddle between the swamp will dry and turn into a well.

 

2. (d.)   kw] kawei [Sky.] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ka-weɪ/

pond, lake (large and artificial).

 

3. (d.)   dQ| danaw [Sky.] 
  /d̪a-naʊ˨˩/

pond, lake (medium large and naturally) .

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen