1. (d.) _b<K baok [Cam M] pond. (Fr. mare, étang). |
- đầm, đầm sình _b<K d_n^ baok dané.
muddy pond. (Fr. mare fangeuse). - đến năm vùng trên vang tiếng sấm, vùng vũng giữa đầm lầy sẽ khô thành giếng t@L E~N mv} \g~’ _z<K, nn| \k;H _b<K =m j`$ bz~N tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh baok mai jieng bangun (PC.).
by the year the region rumbles, the puddle between the swamp will dry and turn into a well.
2. (d.) kw] kawei [Sky.] Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ka-weɪ/pond, lake (large and artificial). |
3. (d.) dQ| danaw [Sky.] pond, lake (medium large and naturally) . |
« Back to Glossary Index