đan bện, đan lát | | knit; wicker

1.  đan bện áo quần.

(đg.)   \hP hrap [A,531] 
  /hrap/

knit (clothes)
  • đan áo len mv[ a| bl@~ manyim aw balau.
    knitting sweater.

 

2.  đan lát tạo ra các sản phẩm khác ngoài đồ may mặc

2.1 (đg.)   pK pak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /paʔ/

to knit, wicker making other products (not garments).
  • đan lát pK pcR pak pacar.
    knitting.
  • đan tóc pK O~K pak mbuk.
    knitting hair.
  • đan giỏ pK =b pak bai.
    knitting basket.

(đg.)   pcR pacar 
  /pa-cʌr/

to knit, wicker making other products (not garments).
  • đan lưới pcR jL pacar jal.
    knitting nets.
  • đan tóc pcR O~K pacar mbuk.
    knitting hair.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen