/d̪a-naʔ/
1. (d.) |
liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. |
- dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles de bétel.
2. (d.) |
nghề = profession, métier. |
- danak-dané dqK-d_n^ nghề nghiệp = métier.
3. (d.) |
[Bkt.] thứ tự, lớp. |
- dak jieng dua danak dK j`$ d&% dqK xếp thành hai lớp.
4. (d.) |
[Bkt.] nghi thức. |
- danak éw yang dqK e| y/ nghi thức cúng thần.
5. (d.) |
danak-dak dqK [Bkt.] chương trình. |
- danak-dak pataow pakai dqK-dK p_t< p=k chương trình giáo dục.
- danak-dak papar sap Cam dqK-dK F%pR xP c’ chương trình phát thanh tiếng Chăm.
_____
Synonyms: damnai d’=n
Related
« Back to Glossary Index