/d̪a-naʊ˨˩/
1. (d.) | vũng = mare. |
- danaw aia dn| a`% vũng nước.
- nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn cá chung vũng.
- tapa truh di tasik jal di danaw (DTL) tp% \t~H d} ts{K jL d} dn| qua khỏi biển sâu vướng ao nước cạn.
- danaw kabaw ndih dn| kb| Q{H vũng trâu nằm.
- danaw kabaw ma-ik dn| kbw mi{K vũng nhỏ trâu nằm (vũng trâu đái).
- matai di kraong matai di tasik, thei matai di danaw kabaw ma-ik takai palei (tng.) m=t d} _\k” d} ts{K, E] m=t d} dn| kb| mi{K t=k pl] chết sông chết biển, ai lại chết nơi vũng trâu đái cạnh làng.
2. (d.) | Danaw Haling dn| hl{U làng Tánh Linh = village de Tánh-linh. |
3. (d.) | Danaw Panrang dn| p\n/ làng Bàu Trúc = village de Bau-trúc. |
« Back to Glossary Index